Có 2 kết quả:

妙齡 diệu linh曜靈 diệu linh

1/2

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nhỏ tuổi, trẻ tuổi. Cũng như Thiếu niên.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chỉ mặt trời.